strings.xml 15 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147
  1. <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
  2. <!--
  3. /*
  4. * Copyright (C) 2008 The Android Open Source Project
  5. *
  6. * Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
  7. * you may not use this file except in compliance with the License.
  8. * You may obtain a copy of the License at
  9. *
  10. * http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
  11. *
  12. * Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
  13. * distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
  14. * WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
  15. * See the License for the specific language governing permissions and
  16. * limitations under the License.
  17. */
  18. -->
  19. <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
  20. xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
  21. <string name="app_name" msgid="649227358658669779">"Trình chạy 3"</string>
  22. <string name="folder_name" msgid="7371454440695724752"></string>
  23. <string name="work_folder_name" msgid="3753320833950115786">"Work"</string>
  24. <string name="activity_not_found" msgid="8071924732094499514">"Ứng dụng chưa được cài đặt."</string>
  25. <string name="activity_not_available" msgid="7456344436509528827">"Ứng dụng không có sẵn"</string>
  26. <string name="safemode_shortcut_error" msgid="9160126848219158407">"Ứng dụng đã tải xuống bị tắt ở chế độ An toàn"</string>
  27. <string name="safemode_widget_error" msgid="4863470563535682004">"Tiện ích con bị vô hiệu hóa ở chế độ an toàn"</string>
  28. <string name="shortcut_not_available" msgid="2536503539825726397">"Lối tắt không khả dụng"</string>
  29. <string name="home_screen" msgid="806512411299847073">"Màn hình chính"</string>
  30. <string name="custom_actions" msgid="3747508247759093328">"Tác vụ tùy chỉnh"</string>
  31. <string name="long_press_widget_to_add" msgid="7699152356777458215">"Chạm và giữ để chọn tiện ích con."</string>
  32. <string name="long_accessible_way_to_add" msgid="4289502106628154155">"Nhấn đúp và giữ để chọn tiện ích hoặc sử dụng tác vụ tùy chỉnh."</string>
  33. <string name="widget_dims_format" msgid="2370757736025621599">"%1$d × %2$d"</string>
  34. <string name="widget_accessible_dims_format" msgid="3640149169885301790">"Rộng %1$d x cao %2$d"</string>
  35. <string name="add_item_request_drag_hint" msgid="5899764264480397019">"Chạm và giữ để đặt theo cách thủ công"</string>
  36. <string name="place_automatically" msgid="8064208734425456485">"Tự động thêm"</string>
  37. <string name="all_apps_search_bar_hint" msgid="1390553134053255246">"Tìm kiếm ứng dụng"</string>
  38. <string name="all_apps_loading_message" msgid="5813968043155271636">"Đang tải ứng dụng…"</string>
  39. <string name="all_apps_no_search_results" msgid="3200346862396363786">"Không tìm thấy ứng dụng nào phù hợp với \"<xliff:g id="QUERY">%1$s</xliff:g>\""</string>
  40. <string name="all_apps_search_market_message" msgid="1366263386197059176">"Tìm kiếm thêm ứng dụng"</string>
  41. <string name="notifications_header" msgid="1404149926117359025">"Thông báo"</string>
  42. <string name="long_press_shortcut_to_add" msgid="4524750017792716791">"Chạm và giữ để chọn lối tắt."</string>
  43. <string name="long_accessible_way_to_add_shortcut" msgid="3327314059613154633">"Nhấn đúp và giữ để chọn lối tắt hoặc sử dụng hành động tùy chỉnh."</string>
  44. <string name="out_of_space" msgid="4691004494942118364">"Không còn chỗ trên Màn hình chính này."</string>
  45. <string name="hotseat_out_of_space" msgid="7448809638125333693">"Không còn chỗ trong khay Mục yêu thích"</string>
  46. <string name="all_apps_button_label" msgid="8130441508702294465">"Danh sách ứng dụng"</string>
  47. <string name="all_apps_button_personal_label" msgid="1315764287305224468">"Danh sách ứng dụng cá nhân"</string>
  48. <string name="all_apps_button_work_label" msgid="7270707118948892488">"Danh sách ứng dụng công việc"</string>
  49. <string name="all_apps_home_button_label" msgid="252062713717058851">"Màn hình chính"</string>
  50. <string name="remove_drop_target_label" msgid="7812859488053230776">"Xóa"</string>
  51. <string name="uninstall_drop_target_label" msgid="4722034217958379417">"Gỡ cài đặt"</string>
  52. <string name="app_info_drop_target_label" msgid="692894985365717661">"Thông tin ứng dụng"</string>
  53. <string name="install_drop_target_label" msgid="2539096853673231757">"Cài đặt"</string>
  54. <string name="permlab_install_shortcut" msgid="5632423390354674437">"cài đặt lối tắt"</string>
  55. <string name="permdesc_install_shortcut" msgid="923466509822011139">"Cho phép ứng dụng thêm lối tắt mà không cần sự can thiệp của người dùng."</string>
  56. <string name="permlab_read_settings" msgid="1941457408239617576">"đọc cài đặt và lối tắt trên Màn hình chính"</string>
  57. <string name="permdesc_read_settings" msgid="5833423719057558387">"Cho phép ứng dụng đọc cài đặt và lối tắt trên Màn hình chính."</string>
  58. <string name="permlab_write_settings" msgid="3574213698004620587">"ghi cài đặt và lối tắt trên Màn hình chính"</string>
  59. <string name="permdesc_write_settings" msgid="5440712911516509985">"Cho phép ứng dụng thay đổi cài đặt và lối tắt trên Màn hình chính."</string>
  60. <string name="msg_no_phone_permission" msgid="9208659281529857371">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> không được phép thực hiện cuộc gọi điện thoại"</string>
  61. <string name="gadget_error_text" msgid="6081085226050792095">"Sự cố khi tải tiện ích con"</string>
  62. <string name="gadget_setup_text" msgid="8274003207686040488">"Thiết lập"</string>
  63. <string name="uninstall_system_app_text" msgid="4172046090762920660">"Đây là ứng dụng hệ thống và không thể gỡ cài đặt."</string>
  64. <string name="folder_hint_text" msgid="6617836969016293992">"Thư mục chưa đặt tên"</string>
  65. <string name="disabled_app_label" msgid="6673129024321402780">"Đã vô hiệu hóa <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  66. <plurals name="badged_app_label" formatted="false" msgid="7948068486082879291">
  67. <item quantity="other"><xliff:g id="APP_NAME_2">%1$s</xliff:g>, có <xliff:g id="NOTIFICATION_COUNT_3">%2$d</xliff:g> thông báo</item>
  68. <item quantity="one"><xliff:g id="APP_NAME_0">%1$s</xliff:g>, có <xliff:g id="NOTIFICATION_COUNT_1">%2$d</xliff:g> thông báo</item>
  69. </plurals>
  70. <string name="default_scroll_format" msgid="7475544710230993317">"Trang %1$d / %2$d"</string>
  71. <string name="workspace_scroll_format" msgid="8458889198184077399">"Màn hình chính %1$d / %2$d"</string>
  72. <string name="workspace_new_page" msgid="257366611030256142">"Trang màn hình chính mới"</string>
  73. <string name="folder_opened" msgid="94695026776264709">"Đã mở thư mục, <xliff:g id="WIDTH">%1$d</xliff:g> x <xliff:g id="HEIGHT">%2$d</xliff:g>"</string>
  74. <string name="folder_tap_to_close" msgid="4625795376335528256">"Nhấn để đóng thư mục"</string>
  75. <string name="folder_tap_to_rename" msgid="4017685068016979677">"Nhấn để lưu đổi tên"</string>
  76. <string name="folder_closed" msgid="4100806530910930934">"Đã đóng thư mục"</string>
  77. <string name="folder_renamed" msgid="1794088362165669656">"Đã đổi tên thư mục thành <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  78. <string name="folder_name_format" msgid="6629239338071103179">"Thư mục: <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  79. <string name="widget_button_text" msgid="2880537293434387943">"Tiện ích con"</string>
  80. <string name="wallpaper_button_text" msgid="8404103075899945851">"Hình nền"</string>
  81. <string name="settings_button_text" msgid="8873672322605444408">"Cài đặt màn hình chính"</string>
  82. <string name="msg_disabled_by_admin" msgid="6898038085516271325">"Bị tắt bởi quản trị viên của bạn"</string>
  83. <string name="allow_rotation_title" msgid="7728578836261442095">"Cho phép xoay Màn hình chính"</string>
  84. <string name="allow_rotation_desc" msgid="8662546029078692509">"Khi xoay điện thoại"</string>
  85. <string name="icon_badging_title" msgid="874121399231955394">"Dấu chấm thông báo"</string>
  86. <string name="icon_badging_desc_on" msgid="2627952638544674079">"Đang bật"</string>
  87. <string name="icon_badging_desc_off" msgid="5503319969924580241">"Đã tắt"</string>
  88. <string name="title_missing_notification_access" msgid="7503287056163941064">"Cần quyền truy cập thông báo"</string>
  89. <string name="msg_missing_notification_access" msgid="281113995110910548">"Để hiển thị Dấu chấm thông báo, hãy bật thông báo ứng dụng cho <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  90. <string name="title_change_settings" msgid="1376365968844349552">"Thay đổi cài đặt"</string>
  91. <string name="icon_badging_service_title" msgid="2309733118428242174">"Hiển thị dấu chấm thông báo"</string>
  92. <string name="auto_add_shortcuts_label" msgid="8222286205987725611">"Thêm biểu tượng vào màn hình chính"</string>
  93. <string name="auto_add_shortcuts_description" msgid="7117251166066978730">"Cho ứng dụng mới"</string>
  94. <string name="icon_shape_override_label" msgid="2977264953998281004">"Thay đổi hình dạng biểu tượng"</string>
  95. <string name="icon_shape_override_label_location" msgid="3841607380657692863">"trên Màn hình chính"</string>
  96. <string name="icon_shape_system_default" msgid="1709762974822753030">"Sử dụng mặc định của hệ thống"</string>
  97. <string name="icon_shape_square" msgid="633575066111622774">"Hình vuông"</string>
  98. <string name="icon_shape_squircle" msgid="5658049910802669495">"Hình vuông cạnh bo tròn"</string>
  99. <string name="icon_shape_circle" msgid="6550072265930144217">"Hình tròn"</string>
  100. <string name="icon_shape_teardrop" msgid="4525869388200835463">"Hình giọt nước"</string>
  101. <string name="icon_shape_override_progress" msgid="3461735694970239908">"Đang áp dụng các thay đổi hình dạng biểu tượng"</string>
  102. <string name="package_state_unknown" msgid="7592128424511031410">"Không xác định"</string>
  103. <string name="abandoned_clean_this" msgid="7610119707847920412">"Xóa"</string>
  104. <string name="abandoned_search" msgid="891119232568284442">"Tìm kiếm"</string>
  105. <string name="abandoned_promises_title" msgid="7096178467971716750">"Ứng dụng này chưa được cài đặt"</string>
  106. <string name="abandoned_promise_explanation" msgid="3990027586878167529">"Ứng dụng cho biểu tượng này chưa được cài đặt. Bạn có thể xóa ứng dụng hoặc tìm kiếm và cài đặt ứng dụng theo cách thủ công."</string>
  107. <string name="app_downloading_title" msgid="8336702962104482644">"Đang tải xuống <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="PROGRESS">%2$s</xliff:g> hoàn tất"</string>
  108. <string name="app_waiting_download_title" msgid="7053938513995617849">"Đang chờ cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  109. <string name="widgets_bottom_sheet_title" msgid="2904559530954183366">"Tiện ích của <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  110. <string name="widgets_list" msgid="796804551140113767">"Danh sách tiện ích"</string>
  111. <string name="widgets_list_closed" msgid="6141506579418771922">"Đã đóng danh sách tiện ích"</string>
  112. <string name="action_add_to_workspace" msgid="8902165848117513641">"Thêm vào màn hình chính"</string>
  113. <string name="action_move_here" msgid="2170188780612570250">"Di chuyển mục vào đây"</string>
  114. <string name="item_added_to_workspace" msgid="4211073925752213539">"Đã thêm mục vào màn hình chính"</string>
  115. <string name="item_removed" msgid="851119963877842327">"Đã xóa mục"</string>
  116. <string name="action_move" msgid="4339390619886385032">"Di chuyển mục"</string>
  117. <string name="move_to_empty_cell" msgid="2833711483015685619">"Di chuyển đến hàng <xliff:g id="NUMBER_0">%1$s</xliff:g> cột <xliff:g id="NUMBER_1">%2$s</xliff:g>"</string>
  118. <string name="move_to_position" msgid="6750008980455459790">"Di chuyển tới vị trí <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string>
  119. <string name="move_to_hotseat_position" msgid="6295412897075147808">"Di chuyển tới vị trí mục yêu thích <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string>
  120. <string name="item_moved" msgid="4606538322571412879">"Đã di chuyển mục"</string>
  121. <string name="add_to_folder" msgid="9040534766770853243">"Thêm vào thư mục: <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  122. <string name="add_to_folder_with_app" msgid="4534929978967147231">"Thêm vào thư mục có <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  123. <string name="added_to_folder" msgid="4793259502305558003">"Đã thêm mục vào thư mục"</string>
  124. <string name="create_folder_with" msgid="4050141361160214248">"Tạo thư mục bằng: <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
  125. <string name="folder_created" msgid="6409794597405184510">"Đã tạo thư mục"</string>
  126. <string name="action_move_to_workspace" msgid="1603837886334246317">"Di chuyển đến màn hình chính"</string>
  127. <string name="action_resize" msgid="1802976324781771067">"Đổi kích thước"</string>
  128. <string name="action_increase_width" msgid="8773715375078513326">"Tăng chiều rộng"</string>
  129. <string name="action_increase_height" msgid="459390020612501122">"Tăng chiều cao"</string>
  130. <string name="action_decrease_width" msgid="1374549771083094654">"Giảm chiều rộng"</string>
  131. <string name="action_decrease_height" msgid="282377193880900022">"Giảm chiều cao"</string>
  132. <string name="widget_resized" msgid="9130327887929620">"Đã đổi kích thước tiện ích thành chiều rộng <xliff:g id="NUMBER_0">%1$s</xliff:g> chiều cao <xliff:g id="NUMBER_1">%2$s</xliff:g>"</string>
  133. <string name="action_deep_shortcut" msgid="2864038805849372848">"Lối tắt"</string>
  134. <string name="shortcuts_menu_with_notifications_description" msgid="2676582286544232849">"Phím tắt và thông báo"</string>
  135. <string name="action_dismiss_notification" msgid="5909461085055959187">"Loại bỏ"</string>
  136. <string name="notification_dismissed" msgid="6002233469409822874">"Đã loại bỏ thông báo"</string>
  137. <string name="all_apps_personal_tab" msgid="4190252696685155002">"Cá nhân"</string>
  138. <string name="all_apps_work_tab" msgid="4884822796154055118">"Cơ quan"</string>
  139. <string name="work_profile_toggle_label" msgid="3081029915775481146">"Hồ sơ công việc"</string>
  140. <string name="bottom_work_tab_user_education_title" msgid="5785851780786322825">"Tìm ứng dụng công việc tại đây"</string>
  141. <string name="bottom_work_tab_user_education_body" msgid="2818107472360579152">"Mỗi ứng dụng công việc đều có một huy hiệu và được tổ chức của bạn bảo mật. Bạn có thể di chuyển ứng dụng đến Màn hình chính để truy cập dễ dàng hơn."</string>
  142. <string name="work_mode_on_label" msgid="4781128097185272916">"Do tổ chức của bạn quản lý"</string>
  143. <string name="work_mode_off_label" msgid="3194894777601421047">"Thông báo và ứng dụng đang tắt"</string>
  144. <string name="bottom_work_tab_user_education_close_button" msgid="4224492243977802135">"Đóng"</string>
  145. <string name="bottom_work_tab_user_education_closed" msgid="1098340939861869465">"Đã đóng"</string>
  146. </resources>